Thời gian truy cập: 16 giờ 40 phút ngày 07 tháng 7 năm 2012
Địa chỉ: http://www.haugiang.gov.vn
Nội dung:
THÔNG TIN VÈ DÂN SỐ TỈNH HẬU GIANG
Dân số (29/7/2007)
Năm 2006, dân số đạt 799.114 người, mật độ 497 ng/km2. Mức tăng từ 1,07 - 1,11%/năm. Sự gia tăng dân chủ yếu là tăng cơ học, dân thành thị là 132.406 người, chiếm 17%. Số dân sống dựa vào nông nghiệp chiếm 41,4%. Dân số sống bằng nghề phi nông nghiệp là 58,6%.
Bảng thống kê về dân số - lao động (13/12/2007, 16:42) (GMT+7)
Kế hoạch
2007
|
Thực hiện
2005
|
Thực hiện
2006
|
Ước tính
2007
| ||
A. Dân số trung bình (người)
|
810,000
|
791,430
|
796,899
|
802,797
| |
I. Chia theo khu vực
|
810,000
|
791,430
|
796,899
|
802,797
| |
1. Thành thị
|
...
|
123,461
|
132,038
|
159,395
| |
2. Nông thôn
|
...
|
667,969
|
664,861
|
643,402
| |
II. Chia theo giới tính
|
810,000
|
791,430
|
796,899
|
802,797
| |
1.
|
...
|
389,367
|
394,139
|
397,467
| |
2. Nữ
|
...
|
402,063
|
402,760
|
405,330
| |
III. Chia theo huyện
|
810,000
|
791,430
|
796,899
|
802,797
| |
1. Thị xã Vị Thanh
|
...
|
71,832
|
72,349
|
73,052
| |
2. Thị xã Ngã Bảy
|
...
|
61,859
|
62,225
|
62,631
| |
3. Huyện Châu Thành A
|
...
|
102,157
|
102,942
|
103,625
| |
4. Huyện Châu Thành
|
...
|
83,965
|
84,600
|
85,429
| |
5. Huyện Phụng Hiệp
|
...
|
208,089
|
209,399
|
210,089
| |
6. Huyện Vị Thủy
|
...
|
98,650
|
99,340
|
100,248
| |
7. Huyên Long Mỹ
|
...
|
164,878
|
166,044
|
167,723
| |
B. Tỷ lệ tăng dân số (‰)
| |||||
- Tỷ lệ tăng tự nhiên
|
12.76
|
13.26
|
13.16
|
12.39
| |
- Tỷ lệ sinh
|
...
|
19.38
|
17.98
|
17.09
| |
- Tỷ lệ tử
|
...
|
6.12
|
4.82
|
4.70
| |
C. Lao động (người)
|
...
|
525,255
|
567,790
|
569,837
| |
I. LĐ tham gia các ngành KTQD
|
...
|
419,575
|
433,744
|
436,218
| |
Trong đó:
| |||||
- Nông, Lâm nghiệp, Thuỷ sản
|
...
|
328,671
|
327,489
|
325,418
| |
- Công nghiệp, Xây dựng
|
...
|
26,136
|
32,002
|
37,920
| |
- Thương nghiệp, khách sạn, nhà hàng
|
...
|
37,721
|
43,431
|
45,217
| |
II. Lao động dự trữ
|
...
|
105,680
|
134,046
|
133,619
| |
Trong đó:
| |||||
- Nội trợ
|
...
|
36,786
|
53,777
|
54,208
| |
- Đi học
|
...
|
51,388
|
54,098
|
53,240
|
|
Tỷ lệ sinh, chết và tỷ lệ tăng tự nhiên dân số - Fertility, mortality and natural growth rate
31/7/2008, 8:21 (GMT+7)
31/7/2008, 8:21 (GMT+7)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét